Thứ Ba, 17 tháng 4, 2012

Bảng giá cước MegaWan

 

 CƯỚC ĐẤU NỐI HÒA MẠNG MEGAWAN NỘI HẠT
  • Theo QĐ 373/QĐ-VTTP-KD ngày 31 /05/2011 của Giám đốc Viễn thông TP.HCM.
  • Áp dụng từ 15/05.2011
  • Chưa bao gồm thuế GTGT.
1. Tốc độ đến 2Mb/s

Mức cước (đồng/ lần/ cổng)
Tốc độ kênh
Lọai cổng
Lắp đặt với đường dây thuê bao mới
Lắp đặt trên đường dây có sẵn

Cổng ADSL (2M/640K)
750.000
450.000
Dưới 512Kb/s
1.100.000
800.000
Từ  512Kb/s – 2Mb/s
Cổng SHDSL (2M/2M)
1.150.000
850.000
Dưới 512Kb/s
1.500.000
1.200.000
Từ  512Kb/s – 2Mb/s
2. Tốc độ trên 2Mb/s:
Cước ĐNHM: 3.000.000đ/ lần/cổng.
3. Chuyển chủ quyền:
4. Chuyển đổi tốc độ cổng:
- Chuyển đổi từ cổng ADSL sang cổng SHDSL: thu 400.000đ/lần/cổng.
- Chuyển đổi từ cổng SHDSL sang cổng ADSL: không thu cước.
5. Cước nâng hạ tốc độ kênh:
- Nâng tốc độ: Miễn cước.
- Hạ tốc độ: thu 50% cước đấu nối hòa mạng.
6. Các dịch chuyển:
- Chuyển dịch cùng địa chỉ: miễn cước.
- Chuyển dịch khác địa chỉ: thu bằng 50% cước đấu nối, hòa mạng. 
CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ MEGAWAN NỘI HẠT
  • Theo QĐ 374/QĐ-VTTP-KD ngày 31 /05 /2011 của Giám đốc Viễn thông TP.HCM
  • Áp dụng từ 15/05/2011
  • Chưa bao gồm thuế GTGT
  • 1. Cước thuê cổng:
STT
Cổng
Mức cước (đồng/cổng/tháng)
1
ADSL
90.909
2
SHDSL
272.727
3
FE
337.000
4
GE
673.000
- Đối tượng khách hàng sử dụng cổng  FE, GE: khách hàng sử dụng dịch vụ từ 01Mbps trở lên.
2. Cước thuê kênh đường lên uplink nội hạt:
  Bảng 1:
                                                                                   Đơn vị tính: 1.000 đồng/tháng
Tốc độ (kb/s)
Cước đường lên (uplink)
128
224
256
402
384
523
512
670
768
799
1.024
1.005
1.280
1.309
1.536
1.445
2.048
1.704
- Cước  sử dụng tốc độ 64Kbps: áp dụng theo quyết định số 856/QĐ-VTTP-KD ngày 30/8/2010.
 Bảng 2:
                                                                                      Đơn vị tính: 1.000 đồng/tháng
Tốc độ (Mb/s)
Cước đường lên (uplink)
Tốc độ (Mb/s)
Cước đường lên (uplink)
4
2.556
900
133.908
5
3.408
950
140.603
8
5.112
1.000
146.930
10
5.964
1.500
192.478
20
10.224
2.000
236.557
50
18.744
2.500
308.553
100
30.672
3.000
352.632
150
40.487
3.500
396.711
200
49.995
4.000
440.790
250
57.495
4.500
484.869
300
65,994
5.000
514.255
350
72.593
5.500
543.641
400
79.993
6.000
573.027
450
86.392
6.500
602.413
500
91.991
7.000
631.799
550
97.511
7.500
661.185
600
103.610
8.000
690.571
650
108.791
8.500
719.957
700
113.971
9.000
734.650
750
119.670
9.500
749.343
800
123.988
10.000
764.036
850
128.948


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Design by Wordpress Theme | Bloggerized by Free Blogger Templates | coupon codes